Có 2 kết quả:
牵绳 qiān shéng ㄑㄧㄢ ㄕㄥˊ • 牽繩 qiān shéng ㄑㄧㄢ ㄕㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
tow rope
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
tow rope
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0